中文 Trung Quốc
半開門
半开门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa giờ mở cửa
hình. gái mại dâm
半開門 半开门 phát âm tiếng Việt:
[ban4 kai1 men2]
Giải thích tiếng Anh
half-open door
fig. prostitute
半開門兒 半开门儿
半間不界 半间不界
半音 半音
半響 半响
半麻醉 半麻醉
半點 半点