中文 Trung Quốc
半途
半途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa chừng
Midway
半途 半途 phát âm tiếng Việt:
[ban4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
halfway
midway
半途而廢 半途而废
半通不通 半通不通
半邊 半边
半長軸 半长轴
半開化 半开化
半開半關 半开半关