中文 Trung Quốc
半衰期
半衰期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu kỳ bán rã
半衰期 半衰期 phát âm tiếng Việt:
[ban4 shuai1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
half-life
半裸體 半裸体
半規則 半规则
半規管 半规管
半跏坐 半跏坐
半路 半路
半路出家 半路出家