中文 Trung Quốc
半真半假
半真半假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) sự thật một nửa và một nửa sai
半真半假 半真半假 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zhen1 ban4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) half true and half false
半票 半票
半空 半空
半空中 半空中
半翅目 半翅目
半老徐娘 半老徐娘
半職 半职