中文 Trung Quốc
可可
可可
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ca cao (loanword)
可可 可可 phát âm tiếng Việt:
[ke3 ke3]
Giải thích tiếng Anh
cocoa (loanword)
可可托海 可可托海
可可托海鎮 可可托海镇
可可米 可可米
可吃 可吃
可否 可否
可哀 可哀