中文 Trung Quốc
可再生原
可再生原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tái tạo nguồn lực
可再生原 可再生原 phát âm tiếng Việt:
[ke3 zai4 sheng1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
renewable resource
可分 可分
可加 可加
可勁 可劲
可動 可动
可卡因 可卡因
可取 可取