中文 Trung Quốc- 叮嚀
- 叮咛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cảnh báo
- để đôn đốc
- để hỏi
- để cung cấp cho các hướng dẫn cẩn thận và insistently
叮嚀 叮咛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to warn
- to urge
- to exhort
- to give instructions carefully and insistently