中文 Trung Quốc
召集
召集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triệu tập
để thu thập
召集 召集 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to convene
to gather
召集人 召集人
叭 叭
叭啦狗 叭啦狗
叮叮 叮叮
叮叮噹噹 叮叮当当
叮叮貓 叮叮猫