中文 Trung Quốc
半夜
半夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đêm
ở giữa đêm
半夜 半夜 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
midnight
in the middle of the night
半夜三更 半夜三更
半天 半天
半失業 半失业
半封建 半封建
半封建半殖民地 半封建半殖民地
半導瓷 半导瓷