中文 Trung Quốc
半分
半分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Một chút
半分 半分 phát âm tiếng Việt:
[ban4 fen1]
Giải thích tiếng Anh
a little bit
半分兒 半分儿
半勞動力 半劳动力
半半拉拉 半半拉拉
半圓 半圆
半圓儀 半圆仪
半圓形 半圆形