中文 Trung Quốc
受辱
受辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc phạm
làm nhục
disgraced
受辱 受辱 phát âm tiếng Việt:
[shou4 ru3]
Giải thích tiếng Anh
insulted
humiliated
disgraced
受阻 受阻
受降 受降
受降儀式 受降仪式
受難日 受难日
受難紀念 受难纪念
受難者 受难者