中文 Trung Quốc
反革命案件
反革命案件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp phản cách mạng (luật)
反革命案件 反革命案件 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ge2 ming4 an4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
counterrevolutionary case (law)
反響 反响
反顧 反顾
反饋 反馈
反高潮 反高潮
反黨 反党
収 収