中文 Trung Quốc
反過來
反过来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngược lại
theo thứ tự ngược
theo hướng đối diện
反過來 反过来 phát âm tiếng Việt:
[fan3 guo5 lai2]
Giải thích tiếng Anh
conversely
in reverse order
in an opposite direction
反過來說 反过来说
反酷刑折磨公約 反酷刑折磨公约
反酸 反酸
反錄病毒 反录病毒
反鎖 反锁
反鏟 反铲