中文 Trung Quốc
  • 反社會行為 繁體中文 tranditional chinese反社會行為
  • 反社会行为 简体中文 tranditional chinese反社会行为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành vi chống xã hội
反社會行為 反社会行为 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 she4 hui4 xing2 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • antisocial behavior