中文 Trung Quốc
反清
反清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Anti-thanh
- đề cập đến các phong trào cách mạng ở cuối 19 và đầu thế kỷ 20 dẫn đến 1911 cách mạng Tân Hợi 辛亥革命 [Xin1 hai4 Ge2 ming4]
反清 反清 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- anti-Qing
- refers to the revolutionary movements in late 19th and early 20th century leading up to 1911 Xinhai Revolution 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4]