中文 Trung Quốc
反坦克
反坦克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống tăng
反坦克 反坦克 phát âm tiếng Việt:
[fan3 tan3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
anti-tank
反坫 反坫
反基督 反基督
反壟斷 反垄断
反客為主 反客为主
反密碼子 反密码子
反射 反射