中文 Trung Quốc
原子序數
原子序数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nguyên tử
原子序數 原子序数 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3 xu4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
atomic number
原子彈 原子弹
原子核 原子核
原子武器 原子武器
原子爆破彈藥 原子爆破弹药
原子科學家 原子科学家
原子科學家通報 原子科学家通报