中文 Trung Quốc
原址
原址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí gốc
原址 原址 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
original location
原型 原型
原始 原始
原始林 原始林
原始社會 原始社会
原委 原委
原子 原子