中文 Trung Quốc
  • 卷裹 繁體中文 tranditional chinese卷裹
  • 卷裹 简体中文 tranditional chinese卷裹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quấn lên
  • (hình) để phong bì
  • nuốt
卷裹 卷裹 phát âm tiếng Việt:
  • [juan3 guo3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wrap up
  • (fig.) to envelop
  • to swallow up