中文 Trung Quốc
卷子
卷子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hấp cuộn
chả giò
卷子 卷子 phát âm tiếng Việt:
[juan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
steamed roll
spring roll
卷子 卷子
卷宗 卷宗
卷尺 卷尺
卷巴 卷巴
卷帙 卷帙
卷帙浩繁 卷帙浩繁