中文 Trung Quốc
即溶咖啡
即溶咖啡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà phê hòa tan
即溶咖啡 即溶咖啡 phát âm tiếng Việt:
[ji2 rong2 ka1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
instant coffee
即為 即为
即由 即由
即興 即兴
即興發揮 即兴发挥
即食 即食
卵 卵