中文 Trung Quốc
卡洛斯
卡洛斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carlos (tên)
卡洛斯 卡洛斯 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 luo4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Carlos (name)
卡洛馳 卡洛驰
卡爾 卡尔
卡爾·馬克思 卡尔·马克思
卡爾巴拉 卡尔巴拉
卡爾德龍 卡尔德龙
卡爾文 卡尔文