中文 Trung Quốc
卡彈
卡弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để jam (súng)
卡彈 卡弹 phát âm tiếng Việt:
[ka3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to jam (rifle)
卡恩 卡恩
卡扎菲 卡扎菲
卡拉 卡拉
卡拉OK 卡拉OK
卡拉什尼科夫 卡拉什尼科夫
卡拉卡斯 卡拉卡斯