中文 Trung Quốc
卡到陰
卡到阴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) được sở hữu
là bewitched
卡到陰 卡到阴 phát âm tiếng Việt:
[ka3 dao4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) to be possessed
to be bewitched
卡司 卡司
卡哇伊 卡哇伊
卡哇依 卡哇依
卡塔尼亞 卡塔尼亚
卡塔爾 卡塔尔
卡塔赫納 卡塔赫纳