中文 Trung Quốc
卡利多尼亞
卡利多尼亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Caledonia
卡利多尼亞 卡利多尼亚 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 li4 duo1 ni2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Caledonia
卡利科 卡利科
卡到陰 卡到阴
卡司 卡司
卡哇依 卡哇依
卡地亞 卡地亚
卡塔尼亞 卡塔尼亚