中文 Trung Quốc
南長區
南长区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nanchang huyện Wuxi thành phố 無錫市|无锡市 [Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
南長區 南长区 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 chang2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Nanchang district of Wuxi city 無錫市|无锡市[Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
南門二 南门二
南開 南开
南開區 南开区
南關 南关
南關區 南关区
南陵 南陵