中文 Trung Quốc
南蘇丹
南苏丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam Sudan
南蘇丹 南苏丹 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 Su1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
South Sudan
南西諸島 南西诸岛
南詔 南诏
南詔國 南诏国
南譙區 南谯区
南豐 南丰
南豐縣 南丰县