中文 Trung Quốc
南竹
南竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 毛竹 [mao2 zhu2]
南竹 南竹 phát âm tiếng Việt:
[nan2 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
see 毛竹[mao2 zhu2]
南竿 南竿
南竿鄉 南竿乡
南箕北斗 南箕北斗
南縣 南县
南美 南美
南美梨 南美梨