中文 Trung Quốc
南瓜
南瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí ngô
南瓜 南瓜 phát âm tiếng Việt:
[nan2 gua1]
Giải thích tiếng Anh
pumpkin
南瓜燈 南瓜灯
南疆 南疆
南皮 南皮
南盟 南盟
南票 南票
南票區 南票区