中文 Trung Quốc
則辣黑
则辣黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zerah (tên)
則辣黑 则辣黑 phát âm tiếng Việt:
[Ze2 la4 hei1]
Giải thích tiếng Anh
Zerah (name)
剉 锉
削 削
削 削
削尖 削尖
削弱 削弱
削波 削波