中文 Trung Quốc
刻錄
刻录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi lại trên đĩa CD hay DVD
để ghi đĩa
刻錄 刻录 phát âm tiếng Việt:
[ke4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to record on a CD or DVD
to burn a disc
刻錄機 刻录机
刻骨 刻骨
刻骨相思 刻骨相思
刻鵠類鶩 刻鹄类鹜
刼 劫
刾 刾