中文 Trung Quốc
十四
十四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười bốn
14
十四 十四 phát âm tiếng Việt:
[shi2 si4]
Giải thích tiếng Anh
fourteen
14
十四行詩 十四行诗
十國春秋 十国春秋
十堰 十堰
十多億 十多亿
十大神獸 十大神兽
十天干 十天干