中文 Trung Quốc
十克
十克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
decagram
十克 十克 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
decagram
十全 十全
十全十美 十全十美
十八 十八
十六位元 十六位元
十六國 十六国
十六國春秋 十六国春秋