中文 Trung Quốc
北斗星
北斗星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc cốc lớn
Plow
北斗星 北斗星 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 dou3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
the Big Dipper
the Plow
北斗衛星導航系統 北斗卫星导航系统
北斗鎮 北斗镇
北方 北方
北方佬 北方佬
北方工業 北方工业
北方民族大學 北方民族大学