中文 Trung Quốc
劼
劼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩn thận
siêng năng
công ty
劼 劼 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
careful
diligent
firm
劾 劾
勁 劲
勁 劲
勁力 劲力
勁卒 劲卒
勁吹 劲吹