中文 Trung Quốc- 劫
- 劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cướp
- để cướp bóc
- để nắm bắt bằng vũ lực
- để ép buộc
- Thiên tai
- Abbr cho kalpa 劫波 [jie2 bo1]
劫 劫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rob
- to plunder
- to seize by force
- to coerce
- calamity
- abbr. for kalpa 劫波[jie2 bo1]