中文 Trung Quốc
努勁兒
努劲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng
để đưa ra
努勁兒 努劲儿 phát âm tiếng Việt:
[nu3 jin4 r5]
Giải thích tiếng Anh
to extend
to put forth
努嘴 努嘴
努嘴兒 努嘴儿
努庫阿洛法 努库阿洛法
努爾哈赤 努尔哈赤
努瓜婁發 努瓜娄发
努瓦克肖特 努瓦克肖特