中文 Trung Quốc
加勒比國家聯盟
加勒比国家联盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp hội quốc gia Caribbean
加勒比國家聯盟 加勒比国家联盟 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 le4 bi3 Guo2 jia1 Lian2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
Association of Caribbean States
加勒比海 加勒比海
加吉魚 加吉鱼
加哩 加哩
加國 加国
加塞兒 加塞儿
加壓 加压