中文 Trung Quốc
  • 加冰 繁體中文 tranditional chinese加冰
  • 加冰 简体中文 tranditional chinese加冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trên các hòn đá (một thức uống)
加冰 加冰 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 bing1]

Giải thích tiếng Anh
  • on the rocks (a drink)