中文 Trung Quốc
別離
别离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải rời khỏi
Rời đi
tách
別離 别离 phát âm tiếng Việt:
[bie2 li2]
Giải thích tiếng Anh
to take leave of
to leave
separation
刦 劫
刧 劫
刨 刨
刨冰 刨冰
刨刀 刨刀
刨子 刨子