中文 Trung Quốc
  • 兩親 繁體中文 tranditional chinese兩親
  • 两亲 简体中文 tranditional chinese两亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 雙親|双亲 [shuang1 qin1]
兩親 两亲 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 qin1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 雙親|双亲[shuang1 qin1]