中文 Trung Quốc
兩親
两亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 雙親|双亲 [shuang1 qin1]
兩親 两亲 phát âm tiếng Việt:
[liang3 qin1]
Giải thích tiếng Anh
see 雙親|双亲[shuang1 qin1]
兩訖 两讫
兩造 两造
兩邊 两边
兩院制 两院制
兩難 两难
兩面 两面