中文 Trung Quốc
兩不相欠
两不相欠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thậm chí
phải ra khỏi
để được even-steven
兩不相欠 两不相欠 phát âm tiếng Việt:
[liang3 bu4 xiang1 qian4]
Giải thích tiếng Anh
to be even
to be quits
to be even-steven
兩不誤 两不误
兩伊戰爭 两伊战争
兩個中國 两个中国
兩側 两侧
兩側對稱 两侧对称
兩儀 两仪