中文 Trung Quốc
全然
全然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
全然 全然 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
completely
全熟 全熟
全班 全班
全球 全球
全球化 全球化
全球定位系統 全球定位系统
全球性 全球性