中文 Trung Quốc
  • 全新統 繁體中文 tranditional chinese全新統
  • 全新统 简体中文 tranditional chinese全新统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hệ thống Holocen (địa chất địa tầng đặt xuống trong những năm qua 12000)
全新統 全新统 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 xin1 tong3]

Giải thích tiếng Anh
  • holocene system (geological strata laid down during the last 12000 years)