中文 Trung Quốc
全新統
全新统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống Holocen (địa chất địa tầng đặt xuống trong những năm qua 12000)
全新統 全新统 phát âm tiếng Việt:
[quan2 xin1 tong3]
Giải thích tiếng Anh
holocene system (geological strata laid down during the last 12000 years)
全方位 全方位
全日制 全日制
全日空 全日空
全景 全景
全書 全书
全會 全会