中文 Trung Quốc
全新紀
全新纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế Holocen
giai đoạn từ cuối kỷ băng hà
全新紀 全新纪 phát âm tiếng Việt:
[quan2 xin1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
holocene
period since the last ice age
全新統 全新统
全方位 全方位
全日制 全日制
全時工作 全时工作
全景 全景
全書 全书