中文 Trung Quốc
列別傑夫
列别杰夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lebedev hoặc Lebedyev (tên)
列別傑夫 列别杰夫 phát âm tiếng Việt:
[Lie4 bie4 jie2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
Lebedev or Lebedyev (Russian name)
列印 列印
列國 列国
列夫·托爾斯泰 列夫·托尔斯泰
列寧 列宁
列寧主義 列宁主义
列寧格勒 列宁格勒