中文 Trung Quốc
  • 列別傑夫 繁體中文 tranditional chinese列別傑夫
  • 列别杰夫 简体中文 tranditional chinese列别杰夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lebedev hoặc Lebedyev (tên)
列別傑夫 列别杰夫 phát âm tiếng Việt:
  • [Lie4 bie4 jie2 fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Lebedev or Lebedyev (Russian name)