中文 Trung Quốc
切碎
切碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chop
切碎 切碎 phát âm tiếng Việt:
[qie1 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to chop
切磋 切磋
切磋琢磨 切磋琢磨
切空間 切空间
切結書 切结书
切線 切线
切肉刀 切肉刀