中文 Trung Quốc
切望
切望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hăm hở dự đoán
切望 切望 phát âm tiếng Việt:
[qie4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to eagerly anticipate
切杆 切杆
切激 切激
切爾西 切尔西
切片 切片
切片檢查 切片检查
切牙 切牙