中文 Trung Quốc
切向速度
切向速度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận tốc tiếp tuyến
切向速度 切向速度 phát âm tiếng Việt:
[qie1 xiang4 su4 du4]
Giải thích tiếng Anh
tangential velocity
切向量 切向量
切囑 切嘱
切塊 切块
切實可行 切实可行
切尼 切尼
切平面 切平面