中文 Trung Quốc
分音符
分音符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dieresis
âm sắc
bỏ đánh dấu tách hai âm tiết liền kề
分音符 分音符 phát âm tiếng Việt:
[fen1 yin1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
dieresis
umlaut
diacritical mark separating two adjacent syllables
分頁 分页
分項 分项
分頭 分头
分頻 分频
分類 分类
分類學 分类学